FORD CẦN THƠ

1.099.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170 (125 KW) / 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500 Camera Lùi: Có

1.545.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 10 cấp điện tử / 10 speeds AT E-Shifter Động Cơ: Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp Công suất cực đại: (Ps/Vòng/Phút): 209.8 (154.3 kW) / 3750 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 500 / 1750-2000

1.552.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 10 cấp điện tử / 10 speeds AT E-Shifter Động Cơ: Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp Công suất cực đại: (Ps/Vòng/Phút): 209.8 (154.3 kW) / 3750 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 500 / 1750-2000

1.178.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170 (125 KW) / 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500 Camera Lùi: Có

1.185.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170 (125 KW) / 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500 Camera Lùi: Có

1.299.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 Công Suất 210 (154,3Kw ) 375 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có

1.306.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 Công Suất 210 (154,3Kw ) 375 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có

1.468.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: 2.0L, 2.0L Bi-Turbo Khả Năng Lội Nước: (Hp/Vòng/Phút): 800mm Camera Lùi: Hệ Thống Camera Toàn Cảnh 360 Độ

1.475.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: 2.0L, 2.0L Bi-Turbo Khả Năng Lội Nước: (Hp/Vòng/Phút): 800mm Camera Lùi: Hệ Thống Camera Toàn Cảnh 360 Độ

2.099.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Động Cơ: Xăng 2.3L Ecoboost I4 Phun Trực Tiếp Với Turbo Tăng Áp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 273 (201 KW) / 5500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 420 / 3000

1.299.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Điện Tử Động Cơ: Dầu Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 213 (156,7 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có

1.306.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Dầu Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 213 (156,7 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có

864.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170 (125 KW) / 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500 Camera Lùi: Có

1.039.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: Bi-Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210 (154,5 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có

979.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210 (154,5 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có

986.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210 (154,5 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có

707.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tay 6 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: 2.0L Single Turbo Nhiên Liệu: Dầu Kích thước lốp: 255/70R16

776.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: 2.0L Single Turbo Nhiên Liệu: Dầu Camera Lùi: Có

889.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Hộp số tự động 7 cấp hiện đại cùng 4 chế độ lái Động Cơ: 1.5L EcoBoost Camera Lùi: Ford Co-Pilot 360 ™ 1

929.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Hộp số tự động 7 cấp hiện đại cùng 4 chế độ lái Động Cơ: 1.5L EcoBoost Camera Lùi: Ford Co-Pilot 360 ™ 1

799.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Hộp số tự động 7 cấp hiện đại cùng 4 chế độ lái Động Cơ: 1.5L EcoBoost Camera Lùi: Ford Co-Pilot 360 ™ 1

Số Chỗ Ngồi: .......................................... Hộp Số: ............................................... Động Cơ: .............................................. Công Suất Cực Đại: .............................................. Camera Lùi: ...........................................

849.000.000

Số Chỗ Ngồi: 16 Dài x Rộng x Cao (mm): 5820 x 1974 x 2360 Khoảng sáng gầm xe: 179 Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 6.65 Điều hòa nhiệt độ: Hai giàn lạnh

707.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tay 6 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: 2.0L Single Turbo Nhiên Liệu: Dầu Kích thước lốp: 255/70R16

776.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: 2.0L Single Turbo Nhiên Liệu: Dầu Camera Lùi: Có

864.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 6 Cấp Động Cơ: Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170 (125 KW) / 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500 Camera Lùi: Có

979.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210 (154,5 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có

986.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210 (154,5 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có

1.039.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Công Nghệ Tiên Tiến Động Cơ: Bi-Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 210 (154,5 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có

1.299.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Điện Tử Động Cơ: Dầu Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 213 (156,7 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có

1.306.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Dầu Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 213 (156,7 KW) / 3750 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có

1.099.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170 (125 KW) / 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500 Camera Lùi: Có

1.178.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170 (125 KW) / 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500 Camera Lùi: Có

1.185.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tay 6 Cấp Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 170 (125 KW) / 3500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500 Camera Lùi: Có

1.299.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 Công Suất 210 (154,3Kw ) 375 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có

1.306.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 Công Suất 210 (154,3Kw ) 375 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 500 / 1750-2000 Camera Lùi: Có

1.468.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: 2.0L, 2.0L Bi-Turbo Khả Năng Lội Nước: (Hp/Vòng/Phút): 800mm Camera Lùi: Hệ Thống Camera Toàn Cảnh 360 Độ

1.475.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Tự Động 10 Cấp Động Cơ: 2.0L, 2.0L Bi-Turbo Khả Năng Lội Nước: (Hp/Vòng/Phút): 800mm Camera Lùi: Hệ Thống Camera Toàn Cảnh 360 Độ

1.545.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 10 cấp điện tử / 10 speeds AT E-Shifter Động Cơ: Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp Công suất cực đại: (Ps/Vòng/Phút): 209.8 (154.3 kW) / 3750 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 500 / 1750-2000

1.552.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Hộp Số: Số tự động 10 cấp điện tử / 10 speeds AT E-Shifter Động Cơ: Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp Công suất cực đại: (Ps/Vòng/Phút): 209.8 (154.3 kW) / 3750 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 500 / 1750-2000

799.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Hộp số tự động 7 cấp hiện đại cùng 4 chế độ lái Động Cơ: 1.5L EcoBoost Camera Lùi: Ford Co-Pilot 360 ™ 1

889.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Hộp số tự động 7 cấp hiện đại cùng 4 chế độ lái Động Cơ: 1.5L EcoBoost Camera Lùi: Ford Co-Pilot 360 ™ 1

929.000.000

Số Chỗ Ngồi: 5 Hộp Số: Hộp số tự động 7 cấp hiện đại cùng 4 chế độ lái Động Cơ: 1.5L EcoBoost Camera Lùi: Ford Co-Pilot 360 ™ 1

2.099.000.000

Số Chỗ Ngồi: 7 Động Cơ: Xăng 2.3L Ecoboost I4 Phun Trực Tiếp Với Turbo Tăng Áp Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút): 273 (201 KW) / 5500 Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 420 / 3000

849.000.000

Số Chỗ Ngồi: 16 Dài x Rộng x Cao (mm): 5820 x 1974 x 2360 Khoảng sáng gầm xe: 179 Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 6.65 Điều hòa nhiệt độ: Hai giàn lạnh

KHUYẾN MÃI

Chào mừng anh chị ghé thăm Ford Cần Thơ, dưới đây là thông tin chương trình đặc biệt nhằm tri ân khách hàng với nhiều ưu đãi siêu hấp dẫn, mời quý anh chị xem qua:

  • Giảm trực tiếp tiền mặt
  • Tăng 2 năm gia hạn bảo hành xe
  • Tặng gói phụ kiện

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ

    Nhập họ tên (*)

    Nhập số điện thoại (*)

    Dòng xe bạn quan tâm (*)

    TIN TỨC FORD CẦN THƠ

    Dòng xe Ford Explorer sẽ có phiên bản chạy điện

    Hãng Mỹ khẳng định những mẫu xe điện dựa trên kết cấu EV mới, [...]

    xem thêm
    Hàng triệu xe Ford sẽ sử dụng nền tảng Android từ 2023

    Hợp tác giữa Ford và Google sẽ đưa hệ thống hoạt động dựa trên [...]

    xem thêm
    F-150 Lightning – bán tải điện đầu tiên của Ford

    Mẫu bán tải cỡ lớn chạy điện công suất 563 mã lực, mô-men xoắn [...]

    xem thêm